cocked hat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cocked hat
Phát âm : /'kɔkt'hæt/
+ danh từ
- mũ ba góc không vành
- to knock into cocked_hat
- bóp méo, làm cho méo mó
- đánh cho nhừ tử, đánh cho không nhận ra được nữa
- phá tan, làm cho không thực hiện được (kế hoạch...)
Lượt xem: 433